〈Đặc thù của giáo dục〉Trường được công nhận IB
Một ngày của học sinh IB
Trước khi bắt đầu giờ học | Khoảng 8 giờ, nhiều học sinh bắt đầu đi học, và bạn có thể thấy họ đang làm bài tập trên máy tính trong một lớp học có vách ngăn bằng kính. |
8:50〜 | Giáo viên chủ nhiệm trao đổi trong buổi sinh hoạt ngắn (SHR). (Học sinh năm 2 sẽ do giáo viên chủ nhiệm người bản địa phụ trách) |
9:05〜9:55 | Tiết 1: IB Toán (SL) Sách giáo khoa bằng tiếng Anh, nhưng giờ học sẽ bằng tiếng Nhật. |
10:05〜10:55 | Tiết 2: IB Ngôn ngữ B (HL) Đây là giờ học ngoại ngữ. Học sinh người Nhật học môn Tiếng Anh B, du học sinh học môn Tiếng Nhật B. |
11:05〜11:55 | Tiết 3: TOK Là giờ học môn lõi của IB được gọi là "Lý thuyết về kiến thức". Học sinh học cách suy nghĩ về kiến thức, được các giáo viên người Mỹ và giáo viên Nhật Bản thực hiện dạy theo nhóm. |
11:55〜12:35 | Nghỉ trưa |
12:35〜13:25 | Tiết 4: IB Ngôn ngữ A (HL) Về cơ bản, đây là giờ học bằng tiếng mẹ đẻ. Học sinh có thể chọn chọn tiếng Nhật A, tiếng Anh A hoặc tiếng Trung Quốc A. |
13:35〜14:25 | Tiết 5: IB Lịch sử thế giới (HL) Học sinh được lựa chọn học bằng tiếng Anh hoặc tiếng Nhật. |
14:35〜15:25 | Tiết 6: IB Sinh vật/hóa học (SL) Học sinh được chọn môn Sinh vật (tiếng Anh hoặc tiếng Nhật) hoặc Hóa học (tiếng Nhật) |
15:35〜16:25 | Tiết 7: CAS Đây là môn lõi IB "háng tạo, hoạt động, phục vụ". Mỗi học sinh chuẩn bị một kế hoạch riêng và thực hiện hoạt động tình nguyện theo kế hoạch đó. |
SHR/dọn vệ sinh SL: Môn học mức bình thường HL: Môn học mức nâng cao |